1 | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 65 ngành | Xem chi tiết |
2 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
3 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
4 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 34 ngành | Xem chi tiết |
5 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 50 ngành | Xem chi tiết |
6 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 18 ngành | Xem chi tiết |
7 | LAH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | 1 ngành | Xem chi tiết |
8 | HQH | Học Viện Hải Quân | 2 ngành | Xem chi tiết |
9 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 24 ngành | Xem chi tiết |
10 | PKA | Trường Đại Học Phenikaa | 13 ngành | Xem chi tiết |
11 | PKH | Học Viện Phòng Không – Không Quân | 4 ngành | Xem chi tiết |
12 | TTH | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 2 ngành | Xem chi tiết |
13 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 21 ngành | Xem chi tiết |
14 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 25 ngành | Xem chi tiết |
15 | QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 15 ngành | Xem chi tiết |
16 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 22 ngành | Xem chi tiết |
17 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 14 ngành | Xem chi tiết |
18 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
19 | QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
20 | QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
21 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
22 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
23 | DKS | Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
24 | BPH | Học Viện Biên Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
25 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
26 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
27 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 4 ngành | Xem chi tiết |
28 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3 ngành | Xem chi tiết |
29 | QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
30 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 62 ngành | Xem chi tiết |
31 | HEH | Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự | 2 ngành | Xem chi tiết |
32 | GSA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | 23 ngành | Xem chi tiết |
33 | TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 18 ngành | Xem chi tiết |
34 | LBH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 4 ngành | Xem chi tiết |
35 | KTS | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
36 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
37 | THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 13 ngành | Xem chi tiết |
38 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
39 | LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 7 ngành | Xem chi tiết |
40 | HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 41 ngành | Xem chi tiết |
41 | KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
42 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 21 ngành | Xem chi tiết |
43 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 8 ngành | Xem chi tiết |
44 | HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 4 ngành | Xem chi tiết |
45 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 10 ngành | Xem chi tiết |
46 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
47 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
48 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 7 ngành | Xem chi tiết |
49 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 9 ngành | Xem chi tiết |
50 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 17 ngành | Xem chi tiết |
51 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 3 ngành | Xem chi tiết |
52 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 2 ngành | Xem chi tiết |
53 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 22 ngành | Xem chi tiết |
54 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 6 ngành | Xem chi tiết |
55 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 17 ngành | Xem chi tiết |
56 | QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 13 ngành | Xem chi tiết |
57 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 15 ngành | Xem chi tiết |
58 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
59 | XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 35 ngành | Xem chi tiết |
60 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
61 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 42 ngành | Xem chi tiết |
62 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 21 ngành | Xem chi tiết |
63 | DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 6 ngành | Xem chi tiết |
64 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 13 ngành | Xem chi tiết |
65 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
66 | DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 18 ngành | Xem chi tiết |
67 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 2 ngành | Xem chi tiết |
68 | CMC | Trường Đại Học CMC | 1 ngành | Xem chi tiết |
69 | DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 23 ngành | Xem chi tiết |
70 | TGH | Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp | 2 ngành | Xem chi tiết |
71 | DDT | Đại Học Duy Tân | 46 ngành | Xem chi tiết |
72 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
73 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 3 ngành | Xem chi tiết |
74 | TTD | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
75 | DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 8 ngành | Xem chi tiết |
76 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 23 ngành | Xem chi tiết |
77 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 10 ngành | Xem chi tiết |
78 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 5 ngành | Xem chi tiết |
79 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 4 ngành | Xem chi tiết |
80 | SNH | Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền | 2 ngành | Xem chi tiết |
81 | PBH | Trường Sĩ Quan Pháo Binh | 2 ngành | Xem chi tiết |
82 | TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 13 ngành | Xem chi tiết |
83 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 11 ngành | Xem chi tiết |
84 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 5 ngành | Xem chi tiết |
85 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 52 ngành | Xem chi tiết |
86 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 7 ngành | Xem chi tiết |
87 | DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
88 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 7 ngành | Xem chi tiết |
89 | DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 7 ngành | Xem chi tiết |
90 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
91 | BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 5 ngành | Xem chi tiết |
92 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 7 ngành | Xem chi tiết |
93 | FPT | Trường Đại Học FPT | 7 ngành | Xem chi tiết |
94 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 9 ngành | Xem chi tiết |
95 | UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 31 ngành | Xem chi tiết |
96 | DFA | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 1 ngành | Xem chi tiết |
97 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 17 ngành | Xem chi tiết |
98 | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 4 ngành | Xem chi tiết |
99 | PVU | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
100 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 12 ngành | Xem chi tiết |
101 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 5 ngành | Xem chi tiết |
102 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 5 ngành | Xem chi tiết |
103 | DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 5 ngành | Xem chi tiết |
104 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 5 ngành | Xem chi tiết |
105 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
106 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
107 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 21 ngành | Xem chi tiết |
108 | LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 3 ngành | Xem chi tiết |
109 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 7 ngành | Xem chi tiết |
110 | CCM | Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
111 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
112 | DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 6 ngành | Xem chi tiết |
113 | SIU | Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
114 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 2 ngành | Xem chi tiết |
115 | SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 10 ngành | Xem chi tiết |
116 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 1 ngành | Xem chi tiết |
117 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
118 | DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 2 ngành | Xem chi tiết |
119 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
120 | MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 7 ngành | Xem chi tiết |
121 | VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 7 ngành | Xem chi tiết |
122 | UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 5 ngành | Xem chi tiết |
123 | GDU | Trường Đại Học Gia Định | 5 ngành | Xem chi tiết |
124 | DDM | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 3 ngành | Xem chi tiết |
125 | XDT | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 15 ngành | Xem chi tiết |
126 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 10 ngành | Xem chi tiết |
127 | XDN | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | 12 ngành | Xem chi tiết |
128 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 2 ngành | Xem chi tiết |
129 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 9 ngành | Xem chi tiết |
130 | DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 2 ngành | Xem chi tiết |
131 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
132 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 20 ngành | Xem chi tiết |
133 | BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |
134 | CBC | Trường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp | 10 ngành | Xem chi tiết |
135 | CYV | Trường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang | 6 ngành | Xem chi tiết |
136 | CGT | Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM | 15 ngành | Xem chi tiết |
137 | CBT | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
138 | CBK | Trường Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên | 2 ngành | Xem chi tiết |
139 | CDT0209 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | 10 ngành | Xem chi tiết |
140 | TCU | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 3 ngành | Xem chi tiết |