Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C01 năm 2025

Khối C01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C01 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Vật lí, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C01 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Xem 173 trường xét tuyển khối C01 - Xem chi tiết

Xem 395 ngành xét tuyển khối C01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C01

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội65 ngànhXem chi tiết
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
3HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM37 ngànhXem chi tiết
5GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM3 ngànhXem chi tiết
6DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp50 ngànhXem chi tiết
7DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM20 ngànhXem chi tiết
8LAHTrường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn1 ngànhXem chi tiết
9HQHHọc Viện Hải Quân2 ngànhXem chi tiết
10HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
11PKAĐại Học Phenikaa13 ngànhXem chi tiết
12PKHHọc Viện Phòng Không – Không Quân4 ngànhXem chi tiết
13TTHTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc2 ngànhXem chi tiết
14YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng1 ngànhXem chi tiết
15TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một21 ngànhXem chi tiết
16TLATrường Đại Học Thủy Lợi25 ngànhXem chi tiết
17QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM14 ngànhXem chi tiết
18DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng107 ngànhXem chi tiết
19HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam14 ngànhXem chi tiết
20QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
21QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
22QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM1 ngànhXem chi tiết
23DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
24TCTĐại Học Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
25DKSTrường Đại học Kiểm Sát 6 ngànhXem chi tiết
26BPHHọc Viện Biên Phòng7 ngànhXem chi tiết
27DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
28SGDTrường Đại Học Sài Gòn34 ngànhXem chi tiết
29DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
30SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 23 ngànhXem chi tiết
31QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
32SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM63 ngànhXem chi tiết
33HEHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự4 ngànhXem chi tiết
34DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng8 ngànhXem chi tiết
35DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing17 ngànhXem chi tiết
36GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)23 ngànhXem chi tiết
37TSNTrường Đại Học Nha Trang18 ngànhXem chi tiết
38LBHTrường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ4 ngànhXem chi tiết
39KTSTrường Đại Học Kiến Trúc TPHCM6 ngànhXem chi tiết
40THVTrường Đại Học Hùng Vương1 ngànhXem chi tiết
41THPTrường Đại Học Hải Phòng13 ngànhXem chi tiết
42MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
43LDATrường Đại Học Công Đoàn7 ngànhXem chi tiết
44HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam42 ngànhXem chi tiết
45KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
46TDVTrường Đại Học Vinh21 ngànhXem chi tiết
47QSATrường Đại Học An Giang10 ngànhXem chi tiết
48HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công4 ngànhXem chi tiết
49SPDTrường Đại Học Đồng Tháp10 ngànhXem chi tiết
50QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
51TTNTrường Đại Học Tây Nguyên2 ngànhXem chi tiết
52DQNTrường Đại Học Quy Nhơn7 ngànhXem chi tiết
53HLUTrường Đại Học Hạ Long9 ngànhXem chi tiết
54DKTTrường Đại Học Hải Dương17 ngànhXem chi tiết
55DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngànhXem chi tiết
56DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng2 ngànhXem chi tiết
57HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh14 ngànhXem chi tiết
58DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội22 ngànhXem chi tiết
59DBLTrường Đại Học Bạc Liêu11 ngànhXem chi tiết
60DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum6 ngànhXem chi tiết
61KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ34 ngànhXem chi tiết
62QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
63DVTTrường Đại Học Trà Vinh17 ngànhXem chi tiết
64NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM10 ngànhXem chi tiết
65XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội35 ngànhXem chi tiết
66MBSTrường Đại Học Mở TPHCM12 ngànhXem chi tiết
67GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải66 ngànhXem chi tiết
68MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất21 ngànhXem chi tiết
69DPDTrường Đại Học Phương Đông6 ngànhXem chi tiết
70VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long15 ngànhXem chi tiết
71DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
72DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên18 ngànhXem chi tiết
73UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
74DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng18 ngànhXem chi tiết
75CMCTrường Đại Học CMC9 ngànhXem chi tiết
76NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành18 ngànhXem chi tiết
77DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên27 ngànhXem chi tiết
78TGHTrường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp2 ngànhXem chi tiết
79DDTĐại Học Duy Tân46 ngànhXem chi tiết
80DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ9 ngànhXem chi tiết
81HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng4 ngànhXem chi tiết
82TTUTrường Đại học Tân Tạo4 ngànhXem chi tiết
83TTDTrường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
84DCLTrường Đại Học Cửu Long8 ngànhXem chi tiết
85DVLTrường Đại Học Văn Lang25 ngànhXem chi tiết
86ETUTrường Đại Học Hòa Bình10 ngànhXem chi tiết
87DDNTrường Đại Học Đại Nam30 ngànhXem chi tiết
88DADTrường Đại Học Đông Á7 ngànhXem chi tiết
89SNHTrường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền2 ngànhXem chi tiết
90PBHTrường Sĩ Quan Pháo Binh2 ngànhXem chi tiết
91TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)13 ngànhXem chi tiết
92SDUTrường Đại học Sao Đỏ11 ngànhXem chi tiết
93DTDTrường Đại Học Tây Đô5 ngànhXem chi tiết
94DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM52 ngànhXem chi tiết
95DLHTrường Đại Học Lạc Hồng9 ngànhXem chi tiết
96DDBTrường Đại Học Thành Đông1 ngànhXem chi tiết
97DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt7 ngànhXem chi tiết
98DBDTrường Đại Học Bình Dương10 ngànhXem chi tiết
99DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh4 ngànhXem chi tiết
100VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
101BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu5 ngànhXem chi tiết
102MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông17 ngànhXem chi tiết
103FPTTrường Đại Học FPT7 ngànhXem chi tiết
104DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương14 ngànhXem chi tiết
105UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM31 ngànhXem chi tiết
106DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh1 ngànhXem chi tiết
107TTGTrường Đại Học Tiền Giang17 ngànhXem chi tiết
108DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
109PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
110DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM4 ngànhXem chi tiết
111LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp12 ngànhXem chi tiết
112DVHTrường Đại Học Văn Hiến5 ngànhXem chi tiết
113DQTTrường Đại Học Quang Trung5 ngànhXem chi tiết
114DPTTrường Đại Học Phan Thiết13 ngànhXem chi tiết
115DVPTrường Đại Học Trưng Vương3 ngànhXem chi tiết
116DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
117EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông9 ngànhXem chi tiết
118DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
119DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế6 ngànhXem chi tiết
120DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế3 ngànhXem chi tiết
121DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
122HDTTrường Đại Học Hồng Đức21 ngànhXem chi tiết
123DNUTrường Đại Học Đồng Nai1 ngànhXem chi tiết
124LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai3 ngànhXem chi tiết
125DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM19 ngànhXem chi tiết
126CCMTrường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
127NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi5 ngànhXem chi tiết
128DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế7 ngànhXem chi tiết
129DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên6 ngànhXem chi tiết
130SIUTrường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
131DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An2 ngànhXem chi tiết
132SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
133UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM9 ngànhXem chi tiết
134DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị3 ngànhXem chi tiết
135DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM8 ngànhXem chi tiết
136DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngànhXem chi tiết
137HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
138MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây9 ngànhXem chi tiết
139VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung7 ngànhXem chi tiết
140UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
141GDUTrường Đại Học Gia Định24 ngànhXem chi tiết
142DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh3 ngànhXem chi tiết
143XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
144DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn10 ngànhXem chi tiết
145XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
146DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang4 ngànhXem chi tiết
147TTBTrường Đại Học Tây Bắc2 ngànhXem chi tiết
148TDLTrường Đại Học Đà Lạt3 ngànhXem chi tiết
149DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai9 ngànhXem chi tiết
150DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa2 ngànhXem chi tiết
151DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang1 ngànhXem chi tiết
152DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á26 ngànhXem chi tiết
153D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang7 ngànhXem chi tiết
154CDD2601Trường Cao đẳng nghề Thái Bình8 ngànhXem chi tiết
155CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định8 ngànhXem chi tiết
156VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
157CKCTrường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng18 ngànhXem chi tiết
158CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang6 ngànhXem chi tiết
159CNYTrường Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình2 ngànhXem chi tiết
160CBTTrường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
161CDD0130Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
162CDT4801Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-216 ngànhXem chi tiết
163CDT5601Trường Cao đẳng Đồng Khởi5 ngànhXem chi tiết
164CDD3702Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn10 ngànhXem chi tiết
165CKPTrường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM45 ngànhXem chi tiết
166CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
167C52Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu3 ngànhXem chi tiết
168CDT0407Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
169CDT0209Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại10 ngànhXem chi tiết
170CBCTrường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp10 ngànhXem chi tiết
171HFHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự4 ngànhXem chi tiết
172CGTTrường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM15 ngànhXem chi tiết
173TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc3 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)