Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C01 năm 2025

Khối C01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C01 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Vật lí, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C01 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C01

Tổng cộng 125 trường xét tuyển khối C01268 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội65 ngànhXem chi tiết
2QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM5 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
5QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
6HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
7KMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã4 ngànhXem chi tiết
8IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM36 ngànhXem chi tiết
9ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân7 ngànhXem chi tiết
10CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
11DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp44 ngànhXem chi tiết
12DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM18 ngànhXem chi tiết
13HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
14PKATrường Đại Học Phenikaa8 ngànhXem chi tiết
15CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
16ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
17TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một8 ngànhXem chi tiết
18TLATrường Đại Học Thủy Lợi37 ngànhXem chi tiết
19QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM15 ngànhXem chi tiết
20DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng22 ngànhXem chi tiết
21HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam15 ngànhXem chi tiết
22HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền32 ngànhXem chi tiết
23QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
24QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
25QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM1 ngànhXem chi tiết
26DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
27TCTTrường Đại Học Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
28DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
29QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM14 ngànhXem chi tiết
30SGDTrường Đại Học Sài Gòn21 ngànhXem chi tiết
31SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 24 ngànhXem chi tiết
32SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM5 ngànhXem chi tiết
33GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)23 ngànhXem chi tiết
34TSNTrường Đại Học Nha Trang46 ngànhXem chi tiết
35KTSTrường Đại Học Kiến Trúc TPHCM5 ngànhXem chi tiết
36HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân2 ngànhXem chi tiết
37THVTrường Đại Học Hùng Vương6 ngànhXem chi tiết
38THPTrường Đại Học Hải Phòng13 ngànhXem chi tiết
39MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
40LDATrường Đại Học Công Đoàn5 ngànhXem chi tiết
41HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam41 ngànhXem chi tiết
42KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
43TDVTrường Đại Học Vinh21 ngànhXem chi tiết
44QSATrường Đại Học An Giang16 ngànhXem chi tiết
45SPDTrường Đại Học Đồng Tháp2 ngànhXem chi tiết
46QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
47TTNTrường Đại Học Tây Nguyên3 ngànhXem chi tiết
48DQNTrường Đại Học Quy Nhơn20 ngànhXem chi tiết
49VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
50DKTTrường Đại Học Hải Dương17 ngànhXem chi tiết
51NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM6 ngànhXem chi tiết
52DBLTrường Đại Học Bạc Liêu6 ngànhXem chi tiết
53DQUTrường Đại Học Quảng Nam1 ngànhXem chi tiết
54DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
55DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum6 ngànhXem chi tiết
56KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ19 ngànhXem chi tiết
57DVTTrường Đại Học Trà Vinh15 ngànhXem chi tiết
58NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM18 ngànhXem chi tiết
59GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải42 ngànhXem chi tiết
60MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất23 ngànhXem chi tiết
61DPDTrường Đại Học Phương Đông6 ngànhXem chi tiết
62VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long20 ngànhXem chi tiết
63DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
64DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên18 ngànhXem chi tiết
65CMCTrường Đại Học CMC1 ngànhXem chi tiết
66DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
67DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên23 ngànhXem chi tiết
68DDTĐại Học Duy Tân29 ngànhXem chi tiết
69DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
70HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng17 ngànhXem chi tiết
71TTDTrường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
72DCLTrường Đại Học Cửu Long8 ngànhXem chi tiết
73DVLTrường Đại Học Văn Lang13 ngànhXem chi tiết
74ETUTrường Đại Học Hòa Bình10 ngànhXem chi tiết
75DDNTrường Đại Học Đại Nam5 ngànhXem chi tiết
76DADTrường Đại Học Đông Á7 ngànhXem chi tiết
77HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
78HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
79SDUTrường Đại học Sao Đỏ11 ngànhXem chi tiết
80DTDTrường Đại Học Tây Đô5 ngànhXem chi tiết
81DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM53 ngànhXem chi tiết
82DLHTrường Đại Học Lạc Hồng7 ngànhXem chi tiết
83DDBTrường Đại Học Thành Đông1 ngànhXem chi tiết
84DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
85DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh7 ngànhXem chi tiết
86BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu5 ngànhXem chi tiết
87MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông7 ngànhXem chi tiết
88FPTTrường Đại Học FPT7 ngànhXem chi tiết
89DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương9 ngànhXem chi tiết
90UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM36 ngànhXem chi tiết
91DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh1 ngànhXem chi tiết
92TTGTrường Đại Học Tiền Giang17 ngànhXem chi tiết
93DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
94LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp21 ngànhXem chi tiết
95DVHTrường Đại Học Văn Hiến5 ngànhXem chi tiết
96DQTTrường Đại Học Quang Trung5 ngànhXem chi tiết
97DPTTrường Đại Học Phan Thiết5 ngànhXem chi tiết
98DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
99DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế3 ngànhXem chi tiết
100DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
101HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
102NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi2 ngànhXem chi tiết
103CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
104VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì2 ngànhXem chi tiết
105DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế14 ngànhXem chi tiết
106SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
107DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An2 ngànhXem chi tiết
108SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
109DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị1 ngànhXem chi tiết
110DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM5 ngànhXem chi tiết
111HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
112MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây7 ngànhXem chi tiết
113VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung5 ngànhXem chi tiết
114UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
115GDUTrường Đại Học Gia Định5 ngànhXem chi tiết
116DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh10 ngànhXem chi tiết
117XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
118DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
119XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
120DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai9 ngànhXem chi tiết
121DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa2 ngànhXem chi tiết
122NVHHọc Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam8 ngànhXem chi tiết
123DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á20 ngànhXem chi tiết
124BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
125TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)