Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C01 năm 2025

Khối C01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C01 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Vật lí, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C01 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Xem 140 trường xét tuyển khối C01 - Xem chi tiết

Xem 263 ngành xét tuyển khối C01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C01

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội65 ngànhXem chi tiết
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
3HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM34 ngànhXem chi tiết
5DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp50 ngànhXem chi tiết
6DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM18 ngànhXem chi tiết
7LAHTrường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn1 ngànhXem chi tiết
8HQHHọc Viện Hải Quân2 ngànhXem chi tiết
9HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngànhXem chi tiết
10PKATrường Đại Học Phenikaa13 ngànhXem chi tiết
11PKHHọc Viện Phòng Không – Không Quân4 ngànhXem chi tiết
12TTHTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc2 ngànhXem chi tiết
13TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một21 ngànhXem chi tiết
14TLATrường Đại Học Thủy Lợi25 ngànhXem chi tiết
15QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM15 ngànhXem chi tiết
16DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng22 ngànhXem chi tiết
17HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam14 ngànhXem chi tiết
18QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
19QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
20QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM1 ngànhXem chi tiết
21DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
22TCTĐại Học Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
23DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
24BPHHọc Viện Biên Phòng4 ngànhXem chi tiết
25DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
26SGDTrường Đại Học Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
27DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
28SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 23 ngànhXem chi tiết
29QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
30SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM62 ngànhXem chi tiết
31HEHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự2 ngànhXem chi tiết
32GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)23 ngànhXem chi tiết
33TSNTrường Đại Học Nha Trang18 ngànhXem chi tiết
34LBHTrường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ4 ngànhXem chi tiết
35KTSTrường Đại Học Kiến Trúc TPHCM5 ngànhXem chi tiết
36THVTrường Đại Học Hùng Vương1 ngànhXem chi tiết
37THPTrường Đại Học Hải Phòng13 ngànhXem chi tiết
38MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
39LDATrường Đại Học Công Đoàn7 ngànhXem chi tiết
40HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam41 ngànhXem chi tiết
41KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
42TDVTrường Đại Học Vinh21 ngànhXem chi tiết
43QSATrường Đại Học An Giang8 ngànhXem chi tiết
44HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công4 ngànhXem chi tiết
45SPDTrường Đại Học Đồng Tháp10 ngànhXem chi tiết
46QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
47TTNTrường Đại Học Tây Nguyên2 ngànhXem chi tiết
48DQNTrường Đại Học Quy Nhơn7 ngànhXem chi tiết
49HLUTrường Đại Học Hạ Long9 ngànhXem chi tiết
50DKTTrường Đại Học Hải Dương17 ngànhXem chi tiết
51DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngànhXem chi tiết
52DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng2 ngànhXem chi tiết
53DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội22 ngànhXem chi tiết
54DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum6 ngànhXem chi tiết
55KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ17 ngànhXem chi tiết
56QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
57DVTTrường Đại Học Trà Vinh15 ngànhXem chi tiết
58NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM9 ngànhXem chi tiết
59XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội35 ngànhXem chi tiết
60MBSTrường Đại Học Mở TPHCM12 ngànhXem chi tiết
61GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải42 ngànhXem chi tiết
62MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất21 ngànhXem chi tiết
63DPDTrường Đại Học Phương Đông6 ngànhXem chi tiết
64VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long13 ngànhXem chi tiết
65DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
66DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên18 ngànhXem chi tiết
67UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
68CMCTrường Đại Học CMC1 ngànhXem chi tiết
69DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên23 ngànhXem chi tiết
70TGHTrường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp2 ngànhXem chi tiết
71DDTĐại Học Duy Tân46 ngànhXem chi tiết
72DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
73HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng3 ngànhXem chi tiết
74TTDTrường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
75DCLTrường Đại Học Cửu Long8 ngànhXem chi tiết
76DVLTrường Đại Học Văn Lang23 ngànhXem chi tiết
77ETUTrường Đại Học Hòa Bình10 ngànhXem chi tiết
78DDNTrường Đại Học Đại Nam5 ngànhXem chi tiết
79DADTrường Đại Học Đông Á4 ngànhXem chi tiết
80SNHTrường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền2 ngànhXem chi tiết
81PBHTrường Sĩ Quan Pháo Binh2 ngànhXem chi tiết
82TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)13 ngànhXem chi tiết
83SDUTrường Đại học Sao Đỏ11 ngànhXem chi tiết
84DTDTrường Đại Học Tây Đô5 ngànhXem chi tiết
85DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM52 ngànhXem chi tiết
86DLHTrường Đại Học Lạc Hồng7 ngànhXem chi tiết
87DDBTrường Đại Học Thành Đông1 ngànhXem chi tiết
88DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt7 ngànhXem chi tiết
89DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh7 ngànhXem chi tiết
90VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
91BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu5 ngànhXem chi tiết
92MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông7 ngànhXem chi tiết
93FPTTrường Đại Học FPT7 ngànhXem chi tiết
94DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương9 ngànhXem chi tiết
95UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM31 ngànhXem chi tiết
96DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh1 ngànhXem chi tiết
97TTGTrường Đại Học Tiền Giang17 ngànhXem chi tiết
98DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
99PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
100LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp12 ngànhXem chi tiết
101DVHTrường Đại Học Văn Hiến5 ngànhXem chi tiết
102DQTTrường Đại Học Quang Trung5 ngànhXem chi tiết
103DPTTrường Đại Học Phan Thiết5 ngànhXem chi tiết
104DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
105DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế3 ngànhXem chi tiết
106DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
107HDTTrường Đại Học Hồng Đức21 ngànhXem chi tiết
108LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai3 ngànhXem chi tiết
109NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi7 ngànhXem chi tiết
110CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
111DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế7 ngànhXem chi tiết
112DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên6 ngànhXem chi tiết
113SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
114DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An2 ngànhXem chi tiết
115SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
116DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị1 ngànhXem chi tiết
117DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM5 ngànhXem chi tiết
118DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngànhXem chi tiết
119HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
120MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây7 ngànhXem chi tiết
121VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung7 ngànhXem chi tiết
122UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
123GDUTrường Đại Học Gia Định5 ngànhXem chi tiết
124DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh3 ngànhXem chi tiết
125XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
126DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn10 ngànhXem chi tiết
127XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
128TTBTrường Đại Học Tây Bắc2 ngànhXem chi tiết
129DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai9 ngànhXem chi tiết
130DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa2 ngànhXem chi tiết
131DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang1 ngànhXem chi tiết
132DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á20 ngànhXem chi tiết
133BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
134CBCTrường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp10 ngànhXem chi tiết
135CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang6 ngànhXem chi tiết
136CGTTrường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM15 ngànhXem chi tiết
137CBTTrường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
138CBKTrường Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên2 ngànhXem chi tiết
139CDT0209Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại10 ngànhXem chi tiết
140TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc3 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)