Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Cửu Long

Mã trường: DCL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01; C04; D0115
ĐT THPTA07; C01; D09; D10; X02
Học BạA00; A01; C04; D016
Học BạA07; C01; D09; D10; X02
7220101Tiếng Việt và văn hóa Việt NamĐT THPTC00; D01; D14; D1515
ĐT THPTA01; A03; C01; C03; C04
Học BạC00; D01; D14; D156
Học BạA01; A03; C01; C03; C04
7310608Đông phương họcĐT THPTA01; C00; D01; D1415
ĐT THPTA03; C01; C03; C04; D15
Học BạA01; C00; D01; D146
Học BạA03; C01; C03; C04; D15
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
Học BạA00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTC01; X02; X04; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D076
Học BạC01; X02; X04; X06; X26
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7520212Kỹ thuật y sinhĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; C0115
ĐT THPTA02; A10; D01; D07; X11
Học BạA00; A01; B00; C016
Học BạA02; A10; D01; D07; X11
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7720101Y khoaĐT THPTA00; A02; B00; D0722.5
ĐT THPTA01; B03; C01; C08; D08
Học BạA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08
Học BạA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; C08; D0721
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; C01
Học BạA00; B00; C08; D078HL năm lớp 12 loại Giỏi hoặc ĐXTN THPT từ 8.0 trở lên
Học BạA01; A02; B03; B08; C01
7720301Điều dưỡngĐT THPTA02; B00; B0319
ĐT THPTA00; A01; B08; C01; C08; D07
Học BạA02; B00; B036.5HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
Học BạA00; A01; B08; C01; C08; D07
7720302Hộ sinhĐT THPTA02; B00; B03; D0719
ĐT THPTA00; A01; B08; C01; C08
Học BạA02; B00; B03; D076.5HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
Học BạA00; A01; B08; C01; C08
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
Học BạA00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; B03; D0719
ĐT THPTA01; A02; B08; C01; C08
Học BạA00; B00; B03; D076.5HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
Học BạA01; A02; B08; C01; C08
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; A02; B00; D0719
ĐT THPTA01; B03; B08; C01; C08
Học BạA00; A02; B00; D076.5HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
Học BạA01; B03; B08; C01; C08
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
Học BạA00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C01; D0115
ĐT THPTA00; A03; A04; A05; D14; D15
Học BạC00; C01; D016
Học BạA00; A03; A04; A05; D14; D15
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C01; D09; D10; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C01; D09; D10; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A03; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 6

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A03; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C01; C03; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; C01; C03; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X04; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X04; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A10; D01; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A10; D01; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; C01; C08; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; C01

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HL năm lớp 12 loại Giỏi hoặc ĐXTN THPT từ 8.0 trở lên

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; C01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C08

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B08; C01; C08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; B08; C01; C08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; C08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; C08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A03; A04; A05; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A03; A04; A05; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: