Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7340101TA | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7340115TA | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7340120TA | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7340122TA | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7340201TA | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7340301VP | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7480201LK | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7480201TA | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510104DN | Công nghệ kỹ thuật Giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510104NB | Công nghệ kỹ thuật giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510104VP | Công nghệ kỹ thuật giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510205TA | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510302NB | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510605NB | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7510605TA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7580302DN | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7840101 | Khai thác vận tải | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7840101TA | Khai thác vận tải | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301VP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301VP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201LK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201LK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104DN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104DN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104VP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104VP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205VP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205VP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302DN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302DN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024: