Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Hải Dương

Mã trường: DKT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; D0126.5
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0128.3
Học BạC01; C02; C03; C04; C14
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; A02; D0125.11
ĐT THPTB00; C01; C02; D07
Học BạA00; A01; A02; D0128.6
Học BạB00; C01; C02; D07
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D0120.7
ĐT THPTA02; A12; B00; C01; C02
Học BạA00; A01; D0126
Học BạA02; A12; B00; C01; C02
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A02; A10; C01; D11
Học BạA00; A01; A02; A10; C01; D11
7140246Sư phạm Công nghệĐT THPTA00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07
Học BạA00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B00; D0123.7
ĐT THPTA01; C01; C02; D07
Học BạA00; A02; B00; D0127.75
Học BạA01; C01; C02; D07
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạC01; C02; C03; C04; C14
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạC01; C02; C03; C04; C14
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạC01; C02; C03; C04; C14
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạC01; C02; C03; C04; C14
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạC01; C02; C03; C04; C14
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạC01; C02; C03; C04; C14
7460101Toán họcĐT THPTA00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07
Học BạA00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA02; A12; C01; C02; C04
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạA02; A12; C01; C02; C04
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; A13; C01; C02; C04; D01
Học BạA00; A01; A02; A13; C01; C02; C04; D01
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA02; A12; C01; C02; C04
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạA02; A12; C01; C02; C04
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạC01; C02; C03; C04; C14
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.11

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.7

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A12; B00; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A12; B00; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; C01; D11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; C01; D11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A12; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A12; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A13; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A13; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A12; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A12; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: