Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A0126
ĐT THPTX06; C01
Học BạA00; A0128.4Giỏi
Học BạX06; C01
7140250Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu họcĐT THPTD0126.5
ĐT THPTC01; C02; X02; X03
Học BạD0123.75Giỏi
Học BạC01; C02; X02; X03
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTC01; D01; X02
Học BạC01; D01; X02
7520401Vật lý kỹ thuậtĐT THPTA00; A0117.2
ĐT THPTX06; C01; X07
Học BạA00; A0119
Học BạX06; C01; X07
Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.2

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; C01; X07

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; C01; X07

Điểm chuẩn 2024: