Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01 | 26 | |
ĐT THPT | X06; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.4 | Giỏi | ||
Học Bạ | X06; C01 | ||||
7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03 | ||||
Học Bạ | D01 | 23.75 | Giỏi | ||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | C01; D01; X02 | ||
Học Bạ | C01; D01; X02 | ||||
7520401 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01 | 17.2 | |
ĐT THPT | X06; C01; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19 | |||
Học Bạ | X06; C01; X07 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140250
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140250
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140250
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140250
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.2
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; C01; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; C01; X07
Điểm chuẩn 2024: