Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTE
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; C14; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C14; D01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C14; C00; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C14; C00; C04 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; C14; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C14; D01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | C14 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01 |
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C00; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: