Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTE
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | X01 | ||||
7340201-TA | Tài chính (dạy và học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20 | CT dạy và học bằng Tiếng Anh |
ĐT THPT | X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21 | CT dạy và học bằng Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01 | ||||
7340403 | Quản lý kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X01 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
ĐT THPT | X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01 |
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201-TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201-TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201-TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201-TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201-TA
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: