Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480104 | Hệ thống thông tin(Công nghệ thông tin) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.3 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.4 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.2 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí(Công nghệ chế tạo máy) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.8 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐT THPT | A00; C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; A01; (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | ĐT THPT | A00; D01 | 17.3 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); C14; C03; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); C14; C03; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng(Dự kiến) | ĐT THPT | A00; C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; A01; (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm) | ĐT THPT | D01 | 15.3 | |
ĐT THPT | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | D01 | 16.3 | |
ĐT THPT | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
7850104 | Du lịch sinh thái | ĐT THPT | D01 | 19.5 | |
ĐT THPT | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | D01 | 16.4 | Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh |
ĐT THPT | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | CCĐT bằng Tiếng Anh | ||
Học Bạ | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 |
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.4
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.2
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.8
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; A01; (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.3
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); C14; C03; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); C14; C03; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; A01; (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.3
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7850104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Ghi chú: Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7850106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CCĐT bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7850106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Điểm chuẩn 2024: