Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; D01 | 26.47 | |
ĐT THPT | A01; C01; C02; C03; C04; D09; D10; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01 | ||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | V00; V01; A00; D01 | 20.5 | |
ĐT THPT | A01; C01; C03; V02; X01; X02 | ||||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A01; C01; C03; V02; X01; X02 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01 | 25 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 26.6 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01 | 26.6 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.4 | |
ĐT THPT | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.1 | |
ĐT THPT | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.6 | |
ĐT THPT | A02; C01; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.4 | |
ĐT THPT | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | |
ĐT THPT | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.2 | |
ĐT THPT | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7460101 | Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23 | |
ĐT THPT | A02; C01; D01; X02; X03; X05; X16 | ||||
Học Bạ | A00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; D07 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; D07 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A01; A02; C01; D01; X02; X03; X05; X16 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16 | ||||
7480103 | KỸ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 17 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 17 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; A03; A04; C01; X01; X02; X03 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 18 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.1 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.1 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; A03; A04; C01; X01; X02; X03 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 20.3 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 20.3 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; X01; X02; X03; X05; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07 | ||||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 16.5 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; A16 | 16.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.3 | |
ĐT THPT | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25.6 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25.6 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 18.5 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | 18.5 | |||
ĐT THPT | A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15 | |||
ĐT THPT | A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15 | |||
ĐT THPT | A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | ||||
7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; A00 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C01; C03; D01; V02; X01; X02 | ||||
Học Bạ | V00; V01; A00 | 20 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | V00; V01; A00 | 20 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A01; C01; C03; D01; V02; X01; X02 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15 | |||
ĐT THPT | C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C01; C02; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C02; C03; C04; D09; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C03; V02; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.4
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.4
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C03; V02; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.9
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.9
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.2
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D01; X02; X03; X05; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02; C01; D01; X02; X03; X05; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.1
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.1
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20.3
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 20.3
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; X01; X02; X03; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C03; D01; V02; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C03; D01; V02; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024: