Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TSN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung) | ĐT THPT | D01 | 23 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; GDKTPL); C03; C04 | ||||
7310101 | Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế) | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); C04 | ||||
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); C04 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); C04 | ||||
7340101A | Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt) | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | D01 | 23 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); C04 | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | D01 | 22 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); C04 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính) | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); C04 | ||||
7340201A | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đặc biệt) | ĐT THPT | D01; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); C04 | ||||
7340301A | Kế toán (Chương trình đặc biệt) | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); C04 | ||||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7420201MP | Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU) | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7480201A | Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7480201B | Công nghệ thông tin Việt Nhật | ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | C01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | ĐT THPT | C01 | 17.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||||
7520103MP | Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU) | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | C01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | C01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | C01 | 16.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||||
7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | ĐT THPT | C01 | 16.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | ĐT THPT | D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7520206 | Kỹ thuật biển | ĐT THPT | C01 | 16.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7520301 | Kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7520320 | Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7540101 | Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực) | ĐT THPT | D01 | 17.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7540105HV | Công nghệ chế biến thủy sản (chương trình Hải Vương - NTU) | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7540105MP | Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7620301MP | Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7620303 | Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản) | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7620305 | Quản lý thuỷ sản | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); C03; C04 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); C03; C04 | ||||
7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; GDKTPL); C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201MP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103MP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7520122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7520206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105HV
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105MP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540105MP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301MP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620301MP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7840106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: