Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | ||||
V-SAT | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X07; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; D01 | ||||
V-SAT | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X07; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; D01 | ||||
V-SAT | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; A01; C01; X06; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; D01 | ||||
V-SAT | A00; A02; A01; C01; X06; D01 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; D01
Điểm chuẩn 2024: