Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất | Kết Hợp | (Toán; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ)); Văn; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ) | ||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.91 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 28.88 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 25.45 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 28.33 |
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ)); Văn; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.91
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 28.88
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 28.33