Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.28 | |
ĐT THPT | A04; C01; (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 29.37 | |||
Học Bạ | A04; C01; (Toán; Lí; Tin) | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01 | 24.87 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.76 | |||
Học Bạ | A02; A04; C01 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật Lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; C01 | ||||
7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; C01 | 25.75 | |
ĐT THPT | A01; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A02; C01 | 28.94 | |||
Học Bạ | A01; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01; C04; C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01 | ||||
Học Bạ | D01; C04; C14 | 19 | |||
Học Bạ | B03; C01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7340201 | Tài chính-Ngân hàng | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | B03; C01; C02; C04; D01 | ||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
7460101 | Toán học | ĐT THPT | C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin) | ||
Học Bạ | C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | B03; C01; C02; C04; D01 | ||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | B03; C01; C02; C04; D01 | ||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
7620106 | Chăn nuôi - Thú y | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.28
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01; (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 29.37
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01; (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.76
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 28.94
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024: