Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Huế xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Huế xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Khoa Học Huế

Mã trường: DHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440102Vật lý họcĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A0119.5
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin)
7480107TDQuản trị và phân tích dữ liệuĐT THPTC01; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A0116.5
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A0119.5
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin)
Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024: