Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C00; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D07; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
7520120 | Kỹ thuật hàng không | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 |
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024: