Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
EEE-AI | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |||
ĐT THPT | K01 PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | K01 PK1 | ||||
EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | ĐT THPT | A00; A01; B00; C01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; C01 | 22.5 | |||
EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 24 | |||
EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 24 | |||
FIDT6 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; C01; C04; D01; D84; PK8 | ||
Học Bạ | C00; C01; C04; D01; D84; PK8 | ||||
MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 20 | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22.5 | |||
MEM1-IMS | Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh) | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; PK1; PK2 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; PK1; PK2 | ||||
MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 19 | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22 | |||
MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 22.5 | |||
VEE1 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 20.5 | |
ĐT THPT | A04; C01 D07; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 23 | |||
Học Bạ | A04; C01 D07; PK1 | ||||
VEE2 | Cơ điện tử ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |
ĐT THPT | A04; C01; D07; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22 | |||
Học Bạ | A04; C01; D07; PK1 | ||||
VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 19 | |
ĐT THPT | A04; C01; D07; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22 | |||
Học Bạ | A04; C01; D07; PK1 |
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: EEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FIDT6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MEM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MEM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MEM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MEM1-IMS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1-IMS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MEM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MEM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MEM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01 D07; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: VEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01 D07; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: VEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: VEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1
Điểm chuẩn 2024: