Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Tây Bắc

Mã trường: TTB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D0125.34
ĐT THPTB00; C01; C02; D07; X06
Học BạA00; A01; D0127.23
Học BạB00; C01; C02; D07; X06
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06
7140211Sư phạm Vật líĐT THPTA00; A01; A02; A0423.96
ĐT THPTC01; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; A02; A0427.05
Học BạC01; X05; X06; X07
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.34

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C01; C02; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.23

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C01; C02; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 23.96

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024: