Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.34 | |
ĐT THPT | B00; C01; C02; D07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 27.23 | |||
Học Bạ | B00; C01; C02; D07; X06 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lí | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04 | 23.96 | |
ĐT THPT | C01; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 27.05 | |||
Học Bạ | C01; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.34
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C01; C02; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.23
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C01; C02; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 23.96
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024: