Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)

Mã trường: GSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101 Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; C0123.56
Học BạA00; A01; D01; C0126.2
7340120 Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; C0124.59
Học BạA00; A01; D01; C0127.36
7340201 Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; C0124.07
Học BạA00; A01; D01; C0127.13
7340301 Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)ĐT THPTA00; A01; D01; C0123.95
Học BạA00; A01; D01; C0126.4
7480106 Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chíp-bán dẫn)         ĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
7480201 Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0124.73
ĐT THPTD01; C01
Học BạA00; A0127.55
Học BạD01; C01
7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0125.86
Học BạA00; A01; D01; C0127.99
7520114 Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0124.45
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0126.24
Học BạC01
7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Máy xây dựng; Kỹ thuật máy động lực)ĐT THPTA00; A01; D0123.81
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0125.21
Học BạC01
7520130 Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0124.49
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0126.82
Học BạC01
7520201 Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT)ĐT THPTA00; A01; D01; C0124.06
Học BạA00; A01; D01; C0125.89
7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông)ĐT THPTA00; A01; D01; C0124.35
Học BạA00; A01; D01; C0125.4
7520207-BD Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật Điện tử và tin học công nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)ĐT THPTA00; A01; D01; C0124.87
Học BạA00; A01; D01; C0126.64
7580106 Quản lý đô thị và công trìnhĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
7580201 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D0121.25
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0124.26
Học BạC01
7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ; Đường bộ và kỹ thuật giao thông)ĐT THPTA00; A01; D0120
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121.53
Học BạC01
7580205-DS Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Đường sắt tốc độ cao)ĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
7580301 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng; Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng)ĐT THPTA00; A01; D01; C0122.75
Học BạA00; A01; D01; C0124.97
7580302 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Quản lý dự án)ĐT THPTA00; A01; D01; C0122.15
Học BạA00; A01; D0124.87
Học BạC01
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; C0122.85
Học BạA00; A01; D0125.4
Học BạC01
7840101 Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế; Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị)ĐT THPTA00; A01; D01; C0125.33
Học BạA00; A01; D0126.97
Học BạC01
7840104 Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải thuỷ bộ)ĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
 Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.56

 Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

 Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.59

 Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.36

 Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.07

 Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.13

 Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.95

 Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.4

 Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chíp-bán dẫn)         

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chíp-bán dẫn)         

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

 Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.73

 Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

 Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.55

 Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.86

 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.99

 Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.45

 Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.24

 Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Máy xây dựng; Kỹ thuật máy động lực)

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.81

 Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Máy xây dựng; Kỹ thuật máy động lực)

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Máy xây dựng; Kỹ thuật máy động lực)

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.21

 Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Máy xây dựng; Kỹ thuật máy động lực)

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

 Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.82

 Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.06

 Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.89

 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật Điện tử và tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7520207-BD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật Điện tử và tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7520207-BD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.87

 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.64

 Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

 Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.26

 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ; Đường bộ và kỹ thuật giao thông)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ; Đường bộ và kỹ thuật giao thông)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ; Đường bộ và kỹ thuật giao thông)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.53

 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ; Đường bộ và kỹ thuật giao thông)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Đường sắt tốc độ cao)

Mã ngành: 7580205-DS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Đường sắt tốc độ cao)

Mã ngành: 7580205-DS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng; Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng; Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.97

 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Quản lý dự án)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.15

 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Quản lý dự án)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.87

 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Quản lý dự án)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.85

 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

 Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế; Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị)

Mã ngành: 7840101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

 Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế; Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị)

Mã ngành: 7840101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.97

 Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế; Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị)

Mã ngành: 7840101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải thuỷ bộ)

Mã ngành: 7840104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

 Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải thuỷ bộ)

Mã ngành: 7840104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: