Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X26; X53
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X26; X53
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
7340101Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; D07
Học BạA00; A01; C01; D07
V-SATA00; A01; C01; D07
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X53; X55
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X53; X55
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
7340301Kế ToánĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X26; X53
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X26; X53
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
7480201Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; D07
Học BạA00; A01; C01; D07
V-SATA00; A01; C01; D07
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C0115
ĐT THPTA03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0118
Học BạA03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; C0115
ĐT THPTA03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0118
Học BạA03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024: