Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; C01; D01 | 32.3 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; C03; C04; D14 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 33 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
7340101C | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||
7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 32 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 34.25 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 33.8 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 33 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
7340201Q | Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 32.4 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; D07 | ||||
7340302 | Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||
7340408 | Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 25 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; D07 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 33.45 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D14; D15 | ||||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01; C02 | ||||
Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01 | 31 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7460201 | Thống kê | ĐT THPT | A00; A01 | 28.5 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 33 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D07; X26 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 31.2 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D07; X26 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 33.3 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D07; X26 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01; C02 | ||||
Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.3 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 30 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.2 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
7520207T | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07; X06 | ||
Học Bạ | A01; A00; D07; X06; C01 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.85 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | A00; A01 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D01; H01; H06; X06 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; D01; X06 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; D01; X06 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; D01; X06 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C01; D01 | 29.45 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; C03; C04; D14 | ||||
7810101 | Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||
7810101H | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | ĐT THPT | A01; D01; T00; T01 | 31.3 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01 | ||||
7810301G | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | ĐT THPT | A01; D01; T00; T01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01 | ||||
7850201 | Bảo hộ lao động | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01; C02 | ||||
Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
D7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 27 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
D7340115 | Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
D7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
D7340201 | Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 26 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
D7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
D7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; D07; X26 | ||||
D7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; D07; X26 | ||||
D7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
D7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D01; X06 | ||||
DK7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||
DK7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
DK7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
DK7340101M | Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||
DK7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
DK7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
DK7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | ĐT THPT | A01; D01 | 26 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
DK7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | ĐT THPT | A01; D01 | 24 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; D07; X26 | ||||
DK7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||
DK7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | ĐT THPT | A00; A01 | 24 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
DK7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | A00; A01 | 24 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D01; X06 | ||||
F7310301 | Xã hội học - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||
F7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 30 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 27.8 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
F7340115 | Marketing - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 31.3 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
F7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 30.8 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
F7340301 | Kế toán - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 27 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; D07 | ||||
F7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | C00; D01 | 31.1 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D14; D15 | ||||
F7380101T | Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
F7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 30.8 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D07; X26 | ||||
F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 30.9 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D07; X26 | ||||
F7520201 | Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 26 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 26.7 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; D01; X06 | ||||
FA7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01 | 27 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
FA7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
FA7340201 | Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01 | 26 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
FA7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; D07; X26 | ||||
FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; D07; X26 | ||||
FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; A00 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
FA7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; A00 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D01; X06 | ||||
K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
K7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
K7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
K7340101M | Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||
K7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
K7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
K7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | ĐT THPT | D01; A01 | 26 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
K7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | ĐT THPT | D01; A01 | 24 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; C02; D07 | ||||
K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; D07; X26 | ||||
K7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; D07; X26 | ||||
K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | ĐT THPT | A01; A00 | 24 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
K7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | A01; A00 | 24 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D01; X06 | ||||
N7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
N7340115 | Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D07 | ||||
N7340301 | Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; D07 | ||||
N7340408 | Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||
N7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | C00; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D14; D15 | ||||
N7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D07; X26 | ||||
N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D07; X26 | ||||
N7580302 | Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||
N7810101H | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||
N7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01 | ||
N7850201 | Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 |
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 32.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 32
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 34.25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 32.4
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 33.45
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7460201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 31.2
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.2
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D07; X06; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.85
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; H01; H06; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 29.45
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; T00; T01
Điểm chuẩn 2024: 31.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; T00; T01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7810301G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340101M
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340120L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340120L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340201X
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340201X
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7480101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7480101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7480101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 31.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 30.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.7
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 31.1
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7380101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 30.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 30.9
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340101M
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340120L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340120L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340201X
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340201X
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7480101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7480101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7480101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7480101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7340408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7810101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: