Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22.5 | NV1 | ||
Học Bạ | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2 | ||
Học Bạ | C01; D01; X06; X26 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C01; D01; X06; X26 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C01; D01; X06; X26 | ||||
7520401 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; C01 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C01; D01; X06; X26 |
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024: