Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHT01 | Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 34 | Toán nhân 2 |
ĐT THPT | C01; X26 | ||||
QHT02 | Toán tin | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 34 | Toán nhân 2 |
ĐT THPT | C01; X26 | ||||
QHT03 | Vật lý học | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 25.3 | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 25.3 | |||
QHT04 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 24.6 | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 24.6 | |||
QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 24.3 | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 24.3 | |||
QHT13 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08 | ||||
QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08 | ||||
QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20.8 | |
ĐT THPT | A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26 | ||||
QHT17 | Hải dương học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26 | ||||
QHT18 | Địa chất học | ĐT THPT | A00; A01; D10; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84 | ||||
QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D10; D07 | 21.5 | |
ĐT THPT | A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84 | ||||
QHT82 | Môi trường, sức khỏe và an toàn | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08 | ||||
QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | Chương trình ĐT thí điểm |
ĐT THPT | A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26 | ||||
QHT93 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 35 | Toán nhân 2 |
ĐT THPT | C01; X26 | ||||
QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 26.25 | Chương trình ĐT thí điểm |
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 26.25 | Chương trình ĐT thí điểm | ||
QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 24.6 | Chương trình ĐT thí điểm |
ĐT THPT | A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08 | ||||
QHT98 | Khoa học máy tính và thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 34 | Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2 |
ĐT THPT | C01; X26 | ||||
QHT99 | Công nghệ Bán dẫn | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 |
Mã ngành: QHT01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Toán nhân 2
Mã ngành: QHT01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Toán nhân 2
Mã ngành: QHT02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: QHT03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: QHT04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: QHT04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: QHT05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: QHT05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: QHT13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: QHT13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: QHT15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.8
Mã ngành: QHT16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: QHT17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: QHT18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: QHT20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT82
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: QHT82
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT92
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm
Mã ngành: QHT92
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT93
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 35
Ghi chú: Toán nhân 2
Mã ngành: QHT93
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT94
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm
Mã ngành: QHT94
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm
Mã ngành: QHT96
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm
Mã ngành: QHT96
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT98
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2
Mã ngành: QHT98
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT99
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024: