Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01; C04 | 27.39 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | D01; C04 | 29.44 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
Thi Riêng | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | C01; C03; C04; D01 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; C01; D11 | 26.81 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D11 | 29.39 | |||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D11 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; D11 | ||||
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 18.85 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 19.7 | |||
Thi Riêng | A00; A01; C01; C02 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 29.44
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 29.39
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18.85
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19.7
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: