Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Mở Hà Nội

Mã trường: MHN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0123.52
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0124.91
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0123.75
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
7380101LuậtĐT THPTD0123.77
ĐT THPTC01; C03; C14
7380107Luật kinh tếĐT THPTD0124.12
ĐT THPTC01; C03; C14
7380108Luật quốc tếĐT THPTD0122.99
ĐT THPTC01; C03; C14
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0122.95
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; D0122.05
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0122.55
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.52

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.91

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.77

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.99

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.95

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.05

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.55

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: