Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Tổng cộng 15 trường xét tuyển khối A10 và 58 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây
STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|---|
1 | PKA | Trường Đại Học Phenikaa | 3 ngành | Xem chi tiết |
2 | QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
3 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 25 ngành | Xem chi tiết |
4 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 2 ngành | Xem chi tiết |
5 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
6 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 9 ngành | Xem chi tiết |
7 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 4 ngành | Xem chi tiết |
8 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 5 ngành | Xem chi tiết |
9 | DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
10 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 7 ngành | Xem chi tiết |
11 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 7 ngành | Xem chi tiết |
12 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7 ngành | Xem chi tiết |
13 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
14 | DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 2 ngành | Xem chi tiết |
15 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 10 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)