Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X05; A10 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X05; A10 năm 2025

Khối X05; A10 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X05; A10 gồm các môn Toán, Vật lí, GDKTPL, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X05; A10 với tổ hợp Toán, Vật lí, GDKTPL mới nhất 2025

Xem 50 trường xét tuyển khối X05; A10 - Xem chi tiết

Xem 218 ngành xét tuyển khối X05; A10 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X05; A10

STTMã trườngTên trườngKết quả
1IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM21 ngànhXem chi tiết
2ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân1 ngànhXem chi tiết
3GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM50 ngànhXem chi tiết
4DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp44 ngànhXem chi tiết
5HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
6PKAĐại Học Phenikaa3 ngànhXem chi tiết
7TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một7 ngànhXem chi tiết
8QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM4 ngànhXem chi tiết
9QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
10SGDTrường Đại Học Sài Gòn23 ngànhXem chi tiết
11DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
12DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing17 ngànhXem chi tiết
13QSATrường Đại Học An Giang1 ngànhXem chi tiết
14DQNTrường Đại Học Quy Nhơn2 ngànhXem chi tiết
15DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
16DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
17DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng6 ngànhXem chi tiết
18KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ34 ngànhXem chi tiết
19DVTTrường Đại Học Trà Vinh7 ngànhXem chi tiết
20XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
21MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất4 ngànhXem chi tiết
22DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
23DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
24CMCTrường Đại Học CMC15 ngànhXem chi tiết
25NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành5 ngànhXem chi tiết
26DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên24 ngànhXem chi tiết
27DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ8 ngànhXem chi tiết
28UKBTrường Đại Học Kinh Bắc1 ngànhXem chi tiết
29ETUTrường Đại Học Hòa Bình7 ngànhXem chi tiết
30DDNTrường Đại Học Đại Nam12 ngànhXem chi tiết
31DADTrường Đại Học Đông Á7 ngànhXem chi tiết
32DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh5 ngànhXem chi tiết
33DVHTrường Đại Học Văn Hiến11 ngànhXem chi tiết
34DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
35DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai7 ngànhXem chi tiết
36EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông9 ngànhXem chi tiết
37DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế1 ngànhXem chi tiết
38DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
39HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
40MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây9 ngànhXem chi tiết
41VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung7 ngànhXem chi tiết
42DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
43TTBTrường Đại Học Tây Bắc2 ngànhXem chi tiết
44TDLTrường Đại Học Đà Lạt3 ngànhXem chi tiết
45DNBTrường Đại Học Hoa Lư2 ngànhXem chi tiết
46DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á14 ngànhXem chi tiết
47D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang11 ngànhXem chi tiết
48CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định8 ngànhXem chi tiết
49CKPTrường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM45 ngànhXem chi tiết
50CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội19 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X05; A10

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)