Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | |||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | |||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Đài Loan) | |||||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Hàn Quốc) | |||||
| 7 | Kiến trúc | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | |||
| 8 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | |||
| 9 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 18 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 18 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 18 | |||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 18 | |||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Đài Loan) | |||||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Hàn Quốc) | |||||
| 7 | Kiến trúc | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 18 | |||
| 8 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 18 | |||
| 9 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 18 | |||