Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X06, A0T, GT1, TH1 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 năm 2025

Khối X06, A0T, GT1, TH1 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X06, A0T, GT1, TH1 gồm các môn Toán, Vật lí, Tin học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 với tổ hợp Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Xem 72 trường xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Xem chi tiết

Xem 193 ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1

STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM47 ngànhXem chi tiết
2BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông32 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM3 ngànhXem chi tiết
5QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
6GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải34 ngànhXem chi tiết
7KMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã4 ngànhXem chi tiết
8DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội29 ngànhXem chi tiết
9IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM20 ngànhXem chi tiết
10DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp44 ngànhXem chi tiết
11TTHTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc2 ngànhXem chi tiết
12KQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự7 ngànhXem chi tiết
13YCTTrường Đại Học Y Dược Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
14DTLTrường Đại Học Thăng Long3 ngànhXem chi tiết
15TLATrường Đại Học Thủy Lợi24 ngànhXem chi tiết
16QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM23 ngànhXem chi tiết
17QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
18DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
19TCTĐại Học Cần Thơ15 ngànhXem chi tiết
20QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM12 ngànhXem chi tiết
21SGDTrường Đại Học Sài Gòn25 ngànhXem chi tiết
22DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
23SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngànhXem chi tiết
24SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
25HEHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự2 ngànhXem chi tiết
26GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)14 ngànhXem chi tiết
27BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)13 ngànhXem chi tiết
28THVTrường Đại Học Hùng Vương3 ngànhXem chi tiết
29LDATrường Đại Học Công Đoàn3 ngànhXem chi tiết
30QSATrường Đại Học An Giang2 ngànhXem chi tiết
31SPDTrường Đại Học Đồng Tháp2 ngànhXem chi tiết
32QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
33TTNTrường Đại Học Tây Nguyên1 ngànhXem chi tiết
34DQNTrường Đại Học Quy Nhơn6 ngànhXem chi tiết
35VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng13 ngànhXem chi tiết
36HLUTrường Đại Học Hạ Long3 ngànhXem chi tiết
37DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
38DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng2 ngànhXem chi tiết
39DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
40DBLTrường Đại Học Bạc Liêu1 ngànhXem chi tiết
41DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
42KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ16 ngànhXem chi tiết
43QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
44KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
45NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM8 ngànhXem chi tiết
46XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội35 ngànhXem chi tiết
47MBSTrường Đại Học Mở TPHCM22 ngànhXem chi tiết
48MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất10 ngànhXem chi tiết
49DPDTrường Đại Học Phương Đông4 ngànhXem chi tiết
50KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng15 ngànhXem chi tiết
51UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
52HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục1 ngànhXem chi tiết
53DDTĐại Học Duy Tân4 ngànhXem chi tiết
54HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng7 ngànhXem chi tiết
55DVLTrường Đại Học Văn Lang13 ngànhXem chi tiết
56ETUTrường Đại Học Hòa Bình7 ngànhXem chi tiết
57TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)13 ngànhXem chi tiết
58DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt3 ngànhXem chi tiết
59VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
60PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
61LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp8 ngànhXem chi tiết
62DVHTrường Đại Học Văn Hiến8 ngànhXem chi tiết
63DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế2 ngànhXem chi tiết
64HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
65NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi1 ngànhXem chi tiết
66VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì5 ngànhXem chi tiết
67DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngànhXem chi tiết
68HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
69DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
70TTBTrường Đại Học Tây Bắc8 ngànhXem chi tiết
71BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
72DQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự8 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)