1 | QSB | Trường Đại Học Bách Khoa HCM | 48 ngành | Xem chi tiết |
2 | BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | 32 ngành | Xem chi tiết |
3 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
4 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
5 | QHI | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 19 ngành | Xem chi tiết |
6 | GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 35 ngành | Xem chi tiết |
7 | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 4 ngành | Xem chi tiết |
8 | DCN | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 29 ngành | Xem chi tiết |
9 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 21 ngành | Xem chi tiết |
10 | ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 1 ngành | Xem chi tiết |
11 | GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 50 ngành | Xem chi tiết |
12 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 44 ngành | Xem chi tiết |
13 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
14 | PKA | Đại Học Phenikaa | 20 ngành | Xem chi tiết |
15 | TTH | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 2 ngành | Xem chi tiết |
16 | KQH | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | 7 ngành | Xem chi tiết |
17 | YCT | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
18 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 5 ngành | Xem chi tiết |
19 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 24 ngành | Xem chi tiết |
20 | QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 23 ngành | Xem chi tiết |
21 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 24 ngành | Xem chi tiết |
22 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
23 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
24 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 15 ngành | Xem chi tiết |
25 | QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
26 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 23 ngành | Xem chi tiết |
27 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |
28 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 2 ngành | Xem chi tiết |
29 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
30 | HEH | Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự | 4 ngành | Xem chi tiết |
31 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 30 ngành | Xem chi tiết |
32 | GSA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | 14 ngành | Xem chi tiết |
33 | BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | 13 ngành | Xem chi tiết |
34 | QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
35 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 3 ngành | Xem chi tiết |
36 | LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 3 ngành | Xem chi tiết |
37 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 3 ngành | Xem chi tiết |
38 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 2 ngành | Xem chi tiết |
39 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
40 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
41 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 6 ngành | Xem chi tiết |
42 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 3 ngành | Xem chi tiết |
43 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
44 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 2 ngành | Xem chi tiết |
45 | HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 3 ngành | Xem chi tiết |
46 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
47 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 2 ngành | Xem chi tiết |
48 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 26 ngành | Xem chi tiết |
49 | QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
50 | KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 16 ngành | Xem chi tiết |
51 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 13 ngành | Xem chi tiết |
52 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
53 | XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 35 ngành | Xem chi tiết |
54 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 22 ngành | Xem chi tiết |
55 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 10 ngành | Xem chi tiết |
56 | DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 4 ngành | Xem chi tiết |
57 | KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 15 ngành | Xem chi tiết |
58 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
59 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 2 ngành | Xem chi tiết |
60 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 14 ngành | Xem chi tiết |
61 | CMC | Trường Đại Học CMC | 15 ngành | Xem chi tiết |
62 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 1 ngành | Xem chi tiết |
63 | DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 24 ngành | Xem chi tiết |
64 | HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 1 ngành | Xem chi tiết |
65 | DDT | Đại Học Duy Tân | 4 ngành | Xem chi tiết |
66 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 16 ngành | Xem chi tiết |
67 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 5 ngành | Xem chi tiết |
68 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 8 ngành | Xem chi tiết |
69 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 5 ngành | Xem chi tiết |
70 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 13 ngành | Xem chi tiết |
71 | TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 13 ngành | Xem chi tiết |
72 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 1 ngành | Xem chi tiết |
73 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 13 ngành | Xem chi tiết |
74 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 3 ngành | Xem chi tiết |
75 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
76 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
77 | PVU | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
78 | DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
79 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 8 ngành | Xem chi tiết |
80 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 8 ngành | Xem chi tiết |
81 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 1 ngành | Xem chi tiết |
82 | EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 9 ngành | Xem chi tiết |
83 | DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
84 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
85 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 1 ngành | Xem chi tiết |
86 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 1 ngành | Xem chi tiết |
87 | VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 5 ngành | Xem chi tiết |
88 | SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 3 ngành | Xem chi tiết |
89 | UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
90 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 3 ngành | Xem chi tiết |
91 | DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
92 | DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 2 ngành | Xem chi tiết |
93 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
94 | MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 5 ngành | Xem chi tiết |
95 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
96 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 8 ngành | Xem chi tiết |
97 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 8 ngành | Xem chi tiết |
98 | BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |
99 | D08 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang | 2 ngành | Xem chi tiết |
100 | CDD0216 | Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định | 5 ngành | Xem chi tiết |
101 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | 13 ngành | Xem chi tiết |
102 | CDD3601 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | 2 ngành | Xem chi tiết |
103 | C10 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn | 2 ngành | Xem chi tiết |
104 | HFH | Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự | 4 ngành | Xem chi tiết |
105 | DQH | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | 18 ngành | Xem chi tiết |