Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp A0T, GT1, TH1, X06 - Toán, Lí, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp A0T, GT1, TH1, X06 - Toán, Lí, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A0T, GT1, TH1, X06 - Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA0015
ĐT THPTD08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA0018Điểm 3 học kỳ
Học BạA0018Điểm 3 năm học
Học BạA0018Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
7420201Công nghệ sinh học (mở mới)ĐT THPTA00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA0015
ĐT THPTD08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA0018Điểm 3 học kỳ
Học BạA0018Điểm 3 năm học
Học BạA0018Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA0015
ĐT THPTD08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA0018Điểm 3 học kỳ
Học BạA0018Điểm 3 năm học
Học BạA0018Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
7520114Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)ĐT THPTA00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
7520212Kỹ thuật y sinh (mở mới)ĐT THPTA00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; V0115
ĐT THPTD08; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA00; V0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; V0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; V0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD08; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (mở mới)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (mở mới)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024: