Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo Dục Tiểu Học | |||||
| 2 | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | 15 | |||
| 3 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | |||
| 4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | |||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | 15 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | |||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | |||
| 8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | |||
| 9 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | 15 | |||
| 10 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | 15 | |||
| 11 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 | 14 | |||
| 12 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | 15 | |||
| 13 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | 14 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo Dục Tiểu Học | |||||
| 2 | Thương mại điện tử | X06 | 18.13 | |||
| 3 | Trí tuệ nhân tạo | X06 | 18.13 | |||
| 4 | Công nghệ thông tin | X06 | 18.13 | |||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | X06 | 18.13 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | X06 | 18.13 | |||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | X06 | 18.13 | |||
| 8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | X06 | 18.13 | |||
| 9 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | X06 | 18.13 | |||
| 10 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | X06 | 18.13 | |||
| 11 | Kỹ thuật môi trường | X06 | 18 | |||
| 12 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | X06 | 18.13 | |||
| 13 | Quản lý tài nguyên và môi trường | X06 | 18 | |||