Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X27 | 20 | |||
| 2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X27 | 21.5 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01; X06 | 24 | |||
| 4 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01; X06 | 22.5 | |||
| 5 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; C01; D01; X06 | 21 | |||
| 6 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01; X06 | 23.5 | |||
| 7 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; C01; D01; X06 | 19 | |||
| 8 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; X06 | 23 | |||
| 9 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; X06 | 21.5 | |||
| 10 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01; X06 | 25.25 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X27 | 22 | |||
| 2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X27 | 23.2 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01; X06 | 25.2 | |||
| 4 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01; X06 | 24 | |||
| 5 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; C01; D01; X06 | 22.8 | |||
| 6 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01; X06 | 24.8 | |||
| 7 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; C01; D01; X06 | 21.2 | |||
| 8 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; X06 | 24.4 | |||
| 9 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; X06 | 23.2 | |||
| 10 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01; X06 | 26.2 | |||