Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 14 trường xét tuyển khối M09 - Xem chi tiết
Xem 69 ngành xét tuyển khối M09 - Xem chi tiết
STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|---|
1 | GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 50 ngành | Xem chi tiết |
2 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
3 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
4 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
5 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 1 ngành | Xem chi tiết |
6 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
7 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 1 ngành | Xem chi tiết |
8 | CMC | Trường Đại Học CMC | 14 ngành | Xem chi tiết |
9 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
10 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
11 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 3 ngành | Xem chi tiết |
12 | CM1 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương | 1 ngành | Xem chi tiết |
13 | CM3 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
14 | C40 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk | 1 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)