| NHH | Học Viện Ngân Hàng | 18 ngành | Xem chi tiết |
| TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 16 ngành | Xem chi tiết |
| SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 1 ngành | Xem chi tiết |
| IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 10 ngành | Xem chi tiết |
| HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 18 ngành | Xem chi tiết |
| DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
| HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 28 ngành | Xem chi tiết |
| PKA | Đại Học Phenikaa | 12 ngành | Xem chi tiết |
| HQT | Học Viện Ngoại Giao | 11 ngành | Xem chi tiết |
| TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
| QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
| QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TCT | Đại Học Cần Thơ | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DKS | Trường Đại học Kiểm Sát | 6 ngành | Xem chi tiết |
| QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 24 ngành | Xem chi tiết |
| QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DDF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | 14 ngành | Xem chi tiết |
| KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 47 ngành | Xem chi tiết |
| DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 22 ngành | Xem chi tiết |
| QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
| THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 2 ngành | Xem chi tiết |
| MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 7 ngành | Xem chi tiết |
| HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 14 ngành | Xem chi tiết |
| QSA | Trường Đại Học An Giang | 3 ngành | Xem chi tiết |
| SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 1 ngành | Xem chi tiết |
| QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 3 ngành | Xem chi tiết |
| KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
| QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
| NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 2 ngành | Xem chi tiết |
| MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
| FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DDL | Trường Đại Học Điện Lực | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
| VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
| UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DHI | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 5 ngành | Xem chi tiết |
| NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành | Xem chi tiết |
| DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 24 ngành | Xem chi tiết |
| DDT | Đại Học Duy Tân | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DAD | Trường Đại Học Đông Á | 8 ngành | Xem chi tiết |
| QHD | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
| TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TDD | Trường Đại học Thành Đô | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 6 ngành | Xem chi tiết |
| VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 15 ngành | Xem chi tiết |
| DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 19 ngành | Xem chi tiết |
| EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 4 ngành | Xem chi tiết |
| HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 3 ngành | Xem chi tiết |
| SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
| DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 12 ngành | Xem chi tiết |