1 | NHH | Học Viện Ngân Hàng | 18 ngành | Xem chi tiết |
2 | TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 17 ngành | Xem chi tiết |
3 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
4 | GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 1 ngành | Xem chi tiết |
5 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 10 ngành | Xem chi tiết |
6 | HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
7 | GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 50 ngành | Xem chi tiết |
8 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 18 ngành | Xem chi tiết |
9 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
10 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 28 ngành | Xem chi tiết |
11 | PKA | Đại Học Phenikaa | 12 ngành | Xem chi tiết |
12 | HQT | Học Viện Ngoại Giao | 11 ngành | Xem chi tiết |
13 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 2 ngành | Xem chi tiết |
14 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
15 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
16 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
17 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
18 | QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
19 | QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
20 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
21 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 3 ngành | Xem chi tiết |
22 | DKS | Trường Đại học Kiểm Sát | 6 ngành | Xem chi tiết |
23 | QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
24 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 24 ngành | Xem chi tiết |
25 | QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
26 | VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
27 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
28 | DDF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | 14 ngành | Xem chi tiết |
29 | KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 47 ngành | Xem chi tiết |
30 | DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 22 ngành | Xem chi tiết |
31 | QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
32 | HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 2 ngành | Xem chi tiết |
33 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
34 | LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 7 ngành | Xem chi tiết |
35 | HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 14 ngành | Xem chi tiết |
36 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 3 ngành | Xem chi tiết |
37 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 1 ngành | Xem chi tiết |
38 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
39 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 3 ngành | Xem chi tiết |
40 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
41 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 2 ngành | Xem chi tiết |
42 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 3 ngành | Xem chi tiết |
43 | NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 10 ngành | Xem chi tiết |
44 | DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 1 ngành | Xem chi tiết |
45 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
46 | QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
47 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
48 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
49 | SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 2 ngành | Xem chi tiết |
50 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
51 | FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
52 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 6 ngành | Xem chi tiết |
53 | DDL | Trường Đại Học Điện Lực | 2 ngành | Xem chi tiết |
54 | DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
55 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 9 ngành | Xem chi tiết |
56 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
57 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 7 ngành | Xem chi tiết |
58 | DHI | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 5 ngành | Xem chi tiết |
59 | CMC | Trường Đại Học CMC | 14 ngành | Xem chi tiết |
60 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 1 ngành | Xem chi tiết |
61 | DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành | Xem chi tiết |
62 | DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 24 ngành | Xem chi tiết |
63 | DDT | Đại Học Duy Tân | 4 ngành | Xem chi tiết |
64 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 6 ngành | Xem chi tiết |
65 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
66 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 8 ngành | Xem chi tiết |
67 | QHD | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
68 | TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 1 ngành | Xem chi tiết |
69 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 1 ngành | Xem chi tiết |
70 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 1 ngành | Xem chi tiết |
71 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 1 ngành | Xem chi tiết |
72 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 9 ngành | Xem chi tiết |
73 | DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 6 ngành | Xem chi tiết |
74 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
75 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 3 ngành | Xem chi tiết |
76 | DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
77 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 1 ngành | Xem chi tiết |
78 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 1 ngành | Xem chi tiết |
79 | HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 15 ngành | Xem chi tiết |
80 | DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 3 ngành | Xem chi tiết |
81 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 19 ngành | Xem chi tiết |
82 | EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 3 ngành | Xem chi tiết |
83 | DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
84 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 4 ngành | Xem chi tiết |
85 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 1 ngành | Xem chi tiết |
86 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 3 ngành | Xem chi tiết |
87 | SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 2 ngành | Xem chi tiết |
88 | DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 2 ngành | Xem chi tiết |
89 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
90 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
91 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 2 ngành | Xem chi tiết |
92 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 2 ngành | Xem chi tiết |
93 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 5 ngành | Xem chi tiết |
94 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 2 ngành | Xem chi tiết |
95 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 12 ngành | Xem chi tiết |
96 | D08 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang | 5 ngành | Xem chi tiết |
97 | CDD0216 | Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định | 1 ngành | Xem chi tiết |
98 | CYY | Trường Cao Đẳng Y Tế Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
99 | CDT0213 | Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM | 14 ngành | Xem chi tiết |
100 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | 5 ngành | Xem chi tiết |
101 | CCK | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
102 | CDT0407 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
103 | C25 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định | 1 ngành | Xem chi tiết |