Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D09 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D09 năm 2025

Khối D09 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D09 gồm các môn Toán, Lịch sử, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D09 với tổ hợp Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 103 trường xét tuyển khối D09 - Xem chi tiết

Xem 223 ngành xét tuyển khối D09 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D09

STTMã trườngTên trườngKết quả
1NHHHọc Viện Ngân Hàng18 ngànhXem chi tiết
2TMUTrường Đại Học Thương Mại17 ngànhXem chi tiết
3SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
4GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải1 ngànhXem chi tiết
5IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM10 ngànhXem chi tiết
6HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
7GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM50 ngànhXem chi tiết
8DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp18 ngànhXem chi tiết
9DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM4 ngànhXem chi tiết
10HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam28 ngànhXem chi tiết
11PKAĐại Học Phenikaa12 ngànhXem chi tiết
12HQTHọc Viện Ngoại Giao11 ngànhXem chi tiết
13TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một2 ngànhXem chi tiết
14DTLTrường Đại Học Thăng Long2 ngànhXem chi tiết
15TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
16HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
17QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
18QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
19QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM1 ngànhXem chi tiết
20DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
21TCTĐại Học Cần Thơ3 ngànhXem chi tiết
22DKSTrường Đại học Kiểm Sát 6 ngànhXem chi tiết
23QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM1 ngànhXem chi tiết
24SGDTrường Đại Học Sài Gòn24 ngànhXem chi tiết
25QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
26VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM1 ngànhXem chi tiết
27SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM3 ngànhXem chi tiết
28DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng14 ngànhXem chi tiết
29KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM47 ngànhXem chi tiết
30DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing22 ngànhXem chi tiết
31QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM8 ngànhXem chi tiết
32HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển2 ngànhXem chi tiết
33MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
34LDATrường Đại Học Công Đoàn7 ngànhXem chi tiết
35HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam14 ngànhXem chi tiết
36QSATrường Đại Học An Giang3 ngànhXem chi tiết
37SPDTrường Đại Học Đồng Tháp1 ngànhXem chi tiết
38QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
39DQNTrường Đại Học Quy Nhơn3 ngànhXem chi tiết
40HLUTrường Đại Học Hạ Long1 ngànhXem chi tiết
41DKTTrường Đại Học Hải Dương2 ngànhXem chi tiết
42DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngànhXem chi tiết
43NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM10 ngànhXem chi tiết
44DBLTrường Đại Học Bạc Liêu1 ngànhXem chi tiết
45KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
46QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
47DVTTrường Đại Học Trà Vinh2 ngànhXem chi tiết
48NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
49SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên2 ngànhXem chi tiết
50MBSTrường Đại Học Mở TPHCM8 ngànhXem chi tiết
51FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
52MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất6 ngànhXem chi tiết
53DDLTrường Đại Học Điện Lực2 ngànhXem chi tiết
54DPDTrường Đại Học Phương Đông1 ngànhXem chi tiết
55VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long9 ngànhXem chi tiết
56DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
57UKHTrường Đại học Khánh Hòa7 ngànhXem chi tiết
58DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế5 ngànhXem chi tiết
59CMCTrường Đại Học CMC14 ngànhXem chi tiết
60NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành1 ngànhXem chi tiết
61DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
62DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên24 ngànhXem chi tiết
63DDTĐại Học Duy Tân4 ngànhXem chi tiết
64DVLTrường Đại Học Văn Lang6 ngànhXem chi tiết
65DDNTrường Đại Học Đại Nam3 ngànhXem chi tiết
66DADTrường Đại Học Đông Á8 ngànhXem chi tiết
67QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
68TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
69NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
70DLHTrường Đại Học Lạc Hồng1 ngànhXem chi tiết
71DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
72TDDTrường Đại học Thành Đô9 ngànhXem chi tiết
73DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh6 ngànhXem chi tiết
74VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
75DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương3 ngànhXem chi tiết
76DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM5 ngànhXem chi tiết
77DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngànhXem chi tiết
78DQTTrường Đại Học Quang Trung1 ngànhXem chi tiết
79HSUTrường Đại Học Hoa Sen15 ngànhXem chi tiết
80DVPTrường Đại Học Trưng Vương3 ngànhXem chi tiết
81DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai19 ngànhXem chi tiết
82EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông3 ngànhXem chi tiết
83DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
84DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
85HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
86NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi3 ngànhXem chi tiết
87SIUTrường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn2 ngànhXem chi tiết
88DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngànhXem chi tiết
89HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
90DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
91DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang2 ngànhXem chi tiết
92TTBTrường Đại Học Tây Bắc2 ngànhXem chi tiết
93TDLTrường Đại Học Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
94DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai2 ngànhXem chi tiết
95TKGTrường Đại học Kiên Giang12 ngànhXem chi tiết
96D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang5 ngànhXem chi tiết
97CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định1 ngànhXem chi tiết
98CYYTrường Cao Đẳng Y Tế Huế6 ngànhXem chi tiết
99CDT0213Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM14 ngànhXem chi tiết
100CDT5601Trường Cao đẳng Đồng Khởi5 ngànhXem chi tiết
101CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
102CDT0407Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
103C25Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D09

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)