Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78
Học BạD01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78
7310201Chính trị họcĐT THPTC03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78
Học BạC03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510301_CLCCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510301_NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510303_NBCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: