Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14; C03 | 28 | |
ĐT THPT | A07; D09; X70; X71 | ||||
Học Bạ | C00; D14; C03 | 28 | |||
Học Bạ | A07; D09; X70; X71 | ||||
ĐGNL SPHN | A07; C00; C03; D09; D14; X70; X71 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 22 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 24 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74 |
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D09; X70; X71
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; D09; X70; X71
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A07; C00; C03; D09; D14; X70; X71
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: