Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 | 16 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | A00; D01; D04; D09; D14; D15 | 16 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; D01; D04; D09; D14; D15 | 16 | |||
| 4 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 | 16 | |||
| 5 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 16 | |||
| 6 | Kế toán | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 16 | |||
| 7 | Quản trị Văn phòng | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 16 | |||
| 8 | Luật | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 16 | |||
| 9 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 | 16 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 | 18 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | A00; D01; D04; D09; D14; D15 | 18 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; D01; D04; D09; D14; D15 | 18 | |||
| 4 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 | 18 | |||
| 5 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 18 | |||
| 6 | Kế toán | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 18 | |||
| 7 | Quản trị Văn phòng | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 18 | |||
| 8 | Luật | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 18 | |||
| 9 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 | 18 | |||