Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |||
| 2 | Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 15 | |||
| 3 | Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 15 | |||
| 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 15 | |||
| C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 6 | Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 15 | |||
| C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 7 | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 8 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 2 | Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 3 | Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 6 | Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 7 | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 8 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||