Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HSU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D15 | 18 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D15 | 6 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. | ||
Học Bạ | C00 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D09; C00 | ||
Học Bạ | A01; D01; D09; C00 | ||||
7310113 | Kinh tế thể thao | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340114 | Digital Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340120 | Kinh doanh Quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340404 | Quản trị Nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7340412 | Quản trị sự kiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |||
7580108 | Thiết kế Nội thất | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 15 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09 | 6 | |||
Học Bạ | A00 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340410
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340410
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: