Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D15; C00 | 15 | 18 | 15 | |
| 2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; C00 | 15 | |||
| 3 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | 19 | 19 | |
| 4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 16 | 15 | |
| 5 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 17 | 15 | |
| 6 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 18 | 15 | |
| 7 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 16 | 15 | |
| 8 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 17 | 15 | |
| 9 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 16 | 15 | |
| 10 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | 16 | 15 | |
| 11 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 16 | 15 | |
| 12 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 16 | 15 | |
| 13 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 16 | 15 | |
| 14 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 16 | 15 | |
| 15 | Thiết kế Nội thất | A00; A01; D01; D09 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D15; C00 | 18 | 6 | 6 | |
| 2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; C00 | 18 | |||
| 3 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 19.45 | 6 | 6 | |
| 4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | 6 | 6 | |
| 5 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | 6 | 6 | |
| 6 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | 6 | 6 | |
| 7 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | 6 | 6 | |
| 8 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | 6 | 6 | |
| 9 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | 6 | 6 | |
| 10 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 19.45 | 6 | 6 | |
| 11 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | 6 | 6 | |
| 12 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | 6 | 6 | |
| 13 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | 6 | 6 | |
| 14 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | 6 | 6 | |
| 15 | Thiết kế Nội thất | A00; A01; D01; D09 | 18 | 6 | 6 | |