Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hoa Sen xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hoa Sen xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Trường Đại Học Hoa Sen

Mã trường: HSU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D1518Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.
ĐT THPTC00
Học BạD01; D09; D156Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.
Học BạC00
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTA01; D01; D09; C00
Học BạA01; D01; D09; C00
7310113Kinh tế thể thaoĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0919
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340114Digital MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0917
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0918
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340120Kinh doanh Quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0917
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340404Quản trị Nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340410Quản trị công nghệ truyền thôngĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340412Quản trị sự kiệnĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7580108Thiết kế Nội thấtĐT THPTA01; D01; D0915
ĐT THPTA00
Học BạA01; D01; D096
Học BạA00
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; C00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; C00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế thể thao

Mã ngành: 7310113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 19

Kinh tế thể thao

Mã ngành: 7310113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 17

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 17

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị Nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7340410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7340410

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: