Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140218 | Sư phạm Lịch Sử | ĐT THPT | C00; C03 | 26.35 | |
ĐT THPT | A07; A08; C19; D09 | ||||
Học Bạ | C00; C03 | 27.5 | |||
Học Bạ | A07; A08; C19; D09 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D10; A01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; D66; D84 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D10; A01 | 15.5 | |||
Học Bạ | D14; D15; D66; D84 |
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; C19; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08; C19; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10; A01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: