Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.88 | |
ĐT THPT | A08; X17; A09; X21; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.16 | |||
Học Bạ | A08; X17; A09; X21; D09 | ||||
7140231 | Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) | ĐT THPT | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | ||
Học Bạ | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ) | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 15.75 | |
ĐT THPT | D11; D66 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | D11; D66 | ||||
V-SAT | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 14.95 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.45 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.05 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.05 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.15 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.45 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.1 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.88
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; X17; A09; X21; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.16
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; X17; A09; X21; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14.95
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.05
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: