Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 15.75 | |
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | 16.5 | |||
V-SAT | D01; D09; D14; D15 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 14.95 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.45 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.05 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.05 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.45 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.1 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14.95
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.05
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: