Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Học Viện Chính Sách và Phát Triển

Mã trường: HCP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngành Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0733.05Thang điểm 40
ĐT THPTD09
Học BạA01; D01; D0735Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D0736.52 Học kì lớp 12
Học BạD09
Kết HợpA01; D01; D0728.5Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D0728.5Học bạ và CCQT
Kết HợpD09
7380107Ngành Luật Kinh tếĐT THPTC00; A01; D0927.43
ĐT THPTD84
Học BạA0127Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA0127.52 Học kì lớp 12
Học BạC00; D09; D84
Kết HợpA0128Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA0128.1Học bạ và CCQT
Kết HợpC00; D09; D84
Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33.05

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D09; D84

Điểm chuẩn 2024: