Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96 | 22 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D78 | 25.5 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84 | 23 | |||
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84 | 23 | |||
| 5 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84 | 22.75 | |||
| 6 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84 | 20.5 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96 | 23.6 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D78 | 26.4 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84 | 24.4 | |||
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84 | 24.4 | |||
| 5 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84 | 24.2 | |||
| 6 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84 | 22.4 | |||