Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D09 - HUMG - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D09 - HUMG - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D9622
2Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D7825.5
3Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D8423
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D8423
5Kế toánA00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D8422.75
6Quản lý công nghiệpA00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D8420.5

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D9623.6
2Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D7826.4
3Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D8424.4
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D8424.4
5Kế toánA00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D8424.2
6Quản lý công nghiệpA00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D8422.4