Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình Tiếng Anh thương mại - Chương trình Song ngữ Anh - Trung | V-SAT | A01; D07; D09; D10 | 229 | |
7220201_DB | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đào tạo đặc biệt | V-SAT | A01; D07; D09; D10 | 261.75 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao |
7310106 | Kinh tế quốc tế | V-SAT | A01; D07; D09; D10 | 243.75 | |
7310106_TABP | Kinh tế quốc tế TABP | V-SAT | A01; D07; D09; D10 | 234 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao |
7340115 | Marketing | V-SAT | A00; A01; D09; D10 | 305.25 | |
7340120 | Kinh doanh quốc tế | V-SAT | A01; D07; D09; D10 | 315.25 | |
7340122 | Thương mại điện tử (Mới) | V-SAT | A00; A01; D09; D10 | ||
7380101 | Luật (Mới) | V-SAT | A01; A03; A07; D09 | ||
7380107 | Luật kinh tế | V-SAT | A01; A03; A07; D09 | 240 | |
7380107_TABP | Luật kinh tế TABP (Mới) | V-SAT | A01; A03; A07; D09 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 229
Mã ngành: 7220201_DB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 261.75
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7310106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 243.75
Mã ngành: 7310106_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 234
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7340115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 305.25
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 315.25
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A03; A07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A03; A07; D09
Điểm chuẩn 2024: 240
Mã ngành: 7380107_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A03; A07; D09
Điểm chuẩn 2024: