Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý kinh doanh và Marketing | D09 | 20.63 | |||
| 2 | Quản lý kinh doanh thương mại điện tử | D09 | 19.88 | |||
| 3 | Kinh tế Hàng hải | D09 | 20.13 | |||
| 4 | Kinh doanh quốc tế và logistics | D09 | 22.13 | |||
| 5 | Tiếng Anh thương mại | D09 | 26.84 | |||
| 6 | Ngôn ngữ Anh | D09 | 28.34 | |||
| 7 | Kinh tế vận tải biển | D09 | 23.58 | |||
| 8 | Kinh tế ngoại thương | D09 | 23.63 | |||
| 9 | Quản trị kinh doanh | D09 | 22.38 | |||
| 10 | Quản trị tài chính kế toán | D09 | 22.03 | |||
| 11 | Logistics và chuỗi cung ứng | D09 | 24.88 | |||
| 12 | Kinh tế vận tải thủy | D09 | 22.63 | |||
| 13 | Quản trị tài chính ngân hàng | D09 | 21.88 | |||
| 14 | Truyền thông Marketing | D09 | 23.03 | |||