Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Thi Riêng | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Thi Riêng | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Thi Riêng | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HN | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Thi Riêng | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HN | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Thi Riêng | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HN | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Thi Riêng | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HN | D01; D09; D10; D14; D15; X26 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024: