Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương

Mã trường: DKB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7380101LuậtĐT THPTD0114
ĐT THPTA03; C00; C03; C07; C14; D09; D10; D14; D15; D84
Học BạD0115
Học BạA03; C00; C03; C07; C14; D09; D10; D14; D15; D84
7380107Luật kinh tếĐT THPTA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84
Học BạA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTD0114
ĐT THPTC00; C03; C04; D09; D10; D14; D15; D66; X26
Học BạD0115
Học BạC00; C03; C04; D09; D10; D14; D15; D66; X26
Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C00; C03; C07; C14; D09; D10; D14; D15; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; C00; C03; C07; C14; D09; D10; D14; D15; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D09; D10; D14; D15; D66; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D09; D10; D14; D15; D66; X26

Điểm chuẩn 2024: