Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: DQK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; C0019
ĐT THPTX78; X25; D14; D15
Học BạD01; D09; C0020
Học BạX78; X25; D14; D15
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD01; D09; C0019
ĐT THPTX78; X25; D14; D15
Học BạD01; D09; C0019
Học BạX78; X25; D14; D15
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D14; D15; C0024
ĐT THPTD09; X25; X78
Học BạD01; D14; D15; C0024.5
Học BạD09; X25; X78
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTX17; C04; D10; D09; X25
Học BạA00; A01; D0124
Học BạX17; C04; D10; D09; X25
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; C04; D0121
ĐT THPTX21; D10; D09; D25
Học BạA00; C04; D0124
Học BạX21; D10; D09; D25
7340301Kế toánĐT THPTA00; C03; D0121.5
ĐT THPTX17; D10; C01; X25; D09
Học BạA00; C03; D0124.5
Học BạX17; D10; C01; X25; D09
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; D0122.5
ĐT THPTX01; D09; D10; C03; X25
Học BạA00; C00; D0124.5
Học BạX01; D09; D10; C03; X25
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78; X25; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78; X25; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78; X25; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78; X25; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X17; C04; D10; D09; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X17; C04; D10; D09; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X21; D10; D09; D25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X21; D10; D09; D25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X17; D10; C01; X25; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X17; D10; C01; X25; D09

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; D09; D10; C03; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; D09; D10; C03; X25

Điểm chuẩn 2024: