Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trưng Vương xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trưng Vương xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Trường Đại Học Trưng Vương

Mã trường: DVP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D10; C0016
ĐT THPTC19; C20
ĐGNL HCMC00; C19; C20; D01; D09; D10
Học BạD01; D09; D10; C0016.5
Học BạC19; C20
ĐGNL HNC00; C19; C20; D01; D09; D10
ĐGTD BKC00; C19; C20; D01; D09; D10
Ưu TiênC00; C19; C20; D01; D09; D10
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D09; D10; C0016.5
ĐT THPTC19; C20; D04
ĐGNL HCMC00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
Học BạD01; D09; D10; C0016.5
Học BạC19; C20; D04
ĐGNL HNC00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
ĐGTD BKC00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
Ưu TiênC00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTC00; D01; D09; DD216.5
ĐT THPTA00; A01; D15; D66
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
Học BạC00; D01; D09; DD216.5
Học BạA00; A01; D15; D66
ĐGNL HNA00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
ĐGTD BKA00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10; C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2

Điểm chuẩn 2024: