Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Khoa Quốc tế - Đại học Huế xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Khoa Quốc tế - Đại học Huế xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Khoa Quốc tế - Đại học Huế

Mã trường: DHI

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
-An ninh mạng và khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D09
Ưu TiênA00; A01; D01; D09
7310206Quan hệ Quốc tếĐT THPTD0120
ĐT THPTC03; C04; D09; D10
Ưu TiênC03; C04; D01; D09; D10
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD0123
ĐT THPTC03; C04; D09; D10
Ưu TiênC03; C04; D01; D09; D10
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTC03; C04; D01; D09; D10
Ưu TiênC03; C04; D01; D09; D10
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTC03; C04; D01; D09; D10
Ưu TiênC03; C04; D01; D09; D10
7850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; D09; D10
Ưu TiênC03; C04; D01; D09; D10
An ninh mạng và khoa học dữ liệu

Mã ngành: -

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

An ninh mạng và khoa học dữ liệu

Mã ngành: -

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: