Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | D14 | 27.45 | |
ĐT THPT | C03; D09; X17; X70 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.85 | |
ĐT THPT | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.35 | |
ĐT THPT | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 |
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.45
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.85
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024: