BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 3 ngành | Xem chi tiết |
SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 2 ngành | Xem chi tiết |
SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 21 ngành | Xem chi tiết |
DCN | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
PKA | Đại Học Phenikaa | 1 ngành | Xem chi tiết |
NHF | Trường Đại Học Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
HQT | Học Viện Ngoại Giao | 7 ngành | Xem chi tiết |
TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 2 ngành | Xem chi tiết |
QHX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | 16 ngành | Xem chi tiết |
LPH | Trường Đại Học Luật Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
QHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
NQH | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | 2 ngành | Xem chi tiết |
SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 2 ngành | Xem chi tiết |
VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
DDF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 59 ngành | Xem chi tiết |
DHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 2 ngành | Xem chi tiết |
MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
TDV | Trường Đại Học Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 1 ngành | Xem chi tiết |
QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 3 ngành | Xem chi tiết |
DTF | Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 3 ngành | Xem chi tiết |
DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 1 ngành | Xem chi tiết |
DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 1 ngành | Xem chi tiết |
CMC | Trường Đại Học CMC | 9 ngành | Xem chi tiết |
HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 1 ngành | Xem chi tiết |
DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 2 ngành | Xem chi tiết |
ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
DAD | Trường Đại Học Đông Á | 1 ngành | Xem chi tiết |
KSV | Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long | 15 ngành | Xem chi tiết |
DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 2 ngành | Xem chi tiết |
TDD | Trường Đại học Thành Đô | 2 ngành | Xem chi tiết |
DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 1 ngành | Xem chi tiết |
HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 1 ngành | Xem chi tiết |
DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 2 ngành | Xem chi tiết |
DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 6 ngành | Xem chi tiết |
SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 16 ngành | Xem chi tiết |
TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 10 ngành | Xem chi tiết |
DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 2 ngành | Xem chi tiết |
HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 6 ngành | Xem chi tiết |
DDM | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 11 ngành | Xem chi tiết |
DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 12 ngành | Xem chi tiết |
TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 3 ngành | Xem chi tiết |
DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 1 ngành | Xem chi tiết |
DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 5 ngành | Xem chi tiết |
DNH | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự | 1 ngành | Xem chi tiết |