Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Thi Riêng | C00; D01; D04 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D04; D01; D14 | 26.14 | |
ĐT THPT | A01 | ||||
Học Bạ | D01; D04; D14 | 28.69 | |||
Học Bạ | A01 | ||||
Thi Riêng | A01; D01; D04; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D04; D14 |
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.14
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.69
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: